Kiến thức từ vựng:
- attention (n): sự chú ý
- attentive (adj): chăm chú, chú ý
- attend (v): tham dự
- attentively (adv): một cách chăm chú
Ta dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ ‘listen’.
Tạm dịch: Học sinh phải lắng nghe giáo viên của họ một cách chăm chú.
→ Chọn đáp án D